TRẬT TỰ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH
TRẬT TỰ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH
-
CÁC LOẠI TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH
1.Opinion and general description (Ý kiến hoặc miêu tả chung)
Ví dụ: nice, awesome, lovely
2. Dimension / Size / Weight (Kích cỡ, cân nặng)
Ví dụ: big, small, heavy
3. Age (Tuổi, niên kỷ)
Ví dụ: old, new, young, ancient .
4. Shape (Hình dạng)
Ví dụ: round, square, oval .
5. Color (Màu sắc)
Ví dụ: green, red, blue, black
6. Country of origin (Xuất xứ)
Ví dụ: Swiss, Italian, English.
7. Material (Chất liệu)
Ví dụ: woolly, cotton, plastic .
8. Purpose and power (Công dụng)
Ví dụ: walking (socks), tennis (racquet), electric
QUY TẮC: OpSACOMP (những chữ cái đầu tiên của các từ trên)
Ví dụ:
- Korean/delicious/food
A delicious Korean food
Delicious (ngon): ý kiến của người nói
Korean (Hàn Quốc): nguồn gốc
Food (món ăn): danh từ chính trong câu
- Blue/Cotton/t-shirt/beautiful
A beautiful blue cotton T-shirt
Beautiful (đẹp): ý kiến của người nói
Blue (màu xanh): màu sắc
T-shirt (áo thun): danh từ chính trong câu
CÁCH PHÂN BIỆT SAY – TELL – SPEAK – TALK
SAY
- Say không có tân ngữ chỉ người theo sau
Ex: They are saying something about his behavior
(Họ đang nói điều gì đó về đó về cách cư xử của anh ta)
TELL
- Có nghĩa là “cho biết, chú trọng, sự trình bày”
Ex: He is telling his friends a ghost story
(Anh ta đang kể cho các bạn nghe về 1 câu chuyện ma)
- Tell thường có tân ngữ chỉ người theo sau
Ex: Have you told your mother your result? (Bạn đã nói với mẹ về kết quả đó chưa?
- Tell được dùng để đưa ra sự kiện hoặc thông tin
Ex: Can you tell me where Alex will perform?
(Bạn có thể nói cho tôi biết là Alex sẽ trình diễn ở đâu không?)
- Tell được dùng khi bạn cho ai đó sự hướng dẫn
Ex: My father told me to go to bed early (Bố bảo tôi hãy đi ngủ sớm)
Hoặc My father told me that I had to go to bed early
Hoặc My father said that I had to go to bed early
SPEAK
- Dùng trong lời phát biểu, chú trong đến việc nói thành lời
- Thường không có tân ngữ phía sau
Ex: I speak French very well
(Tôi nói Tiếng Pháp rất tốt)
Mr. John is speaking at the meeting
(Ông John đang phát biểu trong cuộc họp)
TALK
- Có nghĩa là trao đổi, chuyện trò, có nghĩa gần như speak.
- Thường gặp trong các cấu trúc talk to somebody (nói chuyện với ai), talk about something (nói về vấn đề gì)
Ex:
What are you talking about? (Bạn đang nói về vấn đề gì vậy?)
Jane and her best friend are talking about their trip last Sunday
(Jane và các bạn của cô ấy đang nói về chuyến đi vào Chủ nhật tuần trước)