I think I will + verb (cấu trúc của thì tương lai đơn)

1.  Mẫu câu với cấu trúc I think I will + động từ

I think I will + verb


I think I will study for my exam tonight. 

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ˈstʌdi/ /fɔː/ /maɪ/ /ɪɡˈzæm/ /təˈnaɪt/.

Tôi nghĩ tôi sẽ học cho kỳ thi tối nay.

I think I will cook dinner tonight. 

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /kʊk/ /ˈdɪnə/ /təˈnaɪt/.

Tôi nghĩ tôi sẽ nấu bữa tối tối nay.

I think I will go for a run after work. 

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /fɔːr/ /ə/ /rʌn/ /ˈɑːftə/ /wɜːk/.

Tôi nghĩ tôi sẽ chạy bộ sau giờ làm.

I think I will watch a movie this evening. 

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /wɒʧ/ /ə/ /ˈmuːvi/ /ðɪs/ /ˈiːvnɪŋ/.

Tôi nghĩ tôi sẽ xem phim tối nay.

I think I will call my mom later. 

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /kɔːl/ /maɪ/ /mɒm/ /ˈleɪtə/.

Tôi nghĩ tôi sẽ gọi điện cho mẹ sau.

I think I will go to the beach this weekend.

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /biːʧ/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/.

Tôi nghĩ tôi sẽ đi biển vào cuối tuần này.

I think I will visit my grandparents tomorrow.

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ˈvɪzɪt/ /maɪ/ /ˈɡrænpeərᵊnt/ /təˈmɒrəʊ/.

Tôi nghĩ tôi sẽ thăm ông bà vào ngày mai.

I think I will clean my room this weekend.

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /kliːn/ /maɪ/ /ruːm/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/.

Tôi nghĩ tôi sẽ dọn phòng vào cuối tuần này.

I think I will go shopping with my friends on Saturday.

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/ /wɪð/ /maɪ/ /frɛndz/ /ɒn/ /ˈsætədeɪ/.

Tôi nghĩ tôi sẽ đi mua sắm với bạn bè vào thứ bảy.

I think I will stay at home and read a book.

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /steɪ/ /æt/ /həʊm/ /ænd/ /riːd/ /ə/ /bʊk/.

Tôi nghĩ tôi sẽ ở nhà và đọc sách.

I think I will buy a new car next year. 

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /baɪ/ /ə/ /njuː/ /kɑː/ /nɛkst/ /jɪə/.

Tôi nghĩ tôi sẽ mua một chiếc ô tô mới vào năm sau.

I think I will travel to Europe in the summer.

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ˈtrævᵊl/ /tuː/ /ˈjʊərəp/ /ɪn/ /ðə/ /ˈsʌmə/.

Tôi nghĩ tôi sẽ đi du lịch Châu Âu vào mùa hè.

I think I will start learning a new language next month. 

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /stɑːt/ /ˈlɜːnɪŋ/ /ə/ /njuː/ /ˈlæŋɡwɪʤ/ /nɛkst/ /mʌnθ/.

Tôi nghĩ tôi sẽ bắt đầu học một ngôn ngữ mới vào tháng tới.

I think I will apply for a new job soon.

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /əˈplaɪ/ /fɔːr/ /ə/ /njuː/ /ʤɒb/ /suːn/.

Tôi nghĩ tôi sẽ sớm nộp đơn xin việc mới.

I think I will move to a new apartment next year. 

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /muːv/ /tuː/ /ə/ /njuː/ /əˈpɑːtmənt/ /nɛkst/ /jɪə/.

Tôi nghĩ tôi sẽ chuyển đến một căn hộ mới vào năm sau.

I think I will go to the party, but I'm not sure yet.

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈpɑːti/, /bʌt/ /aɪm/ /nɒt/ /ʃɔː/ /jɛt/.

Tôi nghĩ tôi sẽ đi dự tiệc, nhưng tôi vẫn chưa chắc chắn.

I think I will eat out tonight, but I might cook at home instead.

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /iːt/ /aʊt/ /təˈnaɪt/, /bʌt/ /aɪ/ /maɪt/ /kʊk/ /æt/ /həʊm/ /ɪnˈstɛd/.

Tôi nghĩ tôi sẽ ăn tối ở ngoài, nhưng tôi có thể sẽ nấu ăn ở nhà.

I think I will go for a walk, but it depends on the weather.

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /fɔːr/ /ə/ /wɔːk/, /bʌt/ /ɪt/ /dɪˈpɛndz/ /ɒn/ /ðə/ /ˈwɛðə/.

Tôi nghĩ tôi sẽ đi dạo, nhưng điều đó phụ thuộc vào thời tiết.

I think I will buy that dress, but I need to check the price first.

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /baɪ/ /ðæt/ /drɛs/, /bʌt/ /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ʧɛk/ /ðə/ /praɪs/ /fɜːst/.

Tôi nghĩ mình sẽ mua chiếc váy đó, nhưng trước tiên tôi cần kiểm tra giá.

I think I will call her later, but maybe I'll send her a text message instead. 

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /kɔːl/ /hɜː/ /ˈleɪtə/, /bʌt/ /ˈmeɪbi/ /aɪl/ /sɛnd/ /hɜːr/ /ə/ /tɛkst/ /ˈmɛsɪʤ/ /ɪnˈstɛd/.

Tôi nghĩ mình sẽ gọi cho cô ấy sau, nhưng có lẽ tôi sẽ gửi tin nhắn cho cô ấy.

I think I will try that new restaurant downtown.

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /traɪ/ /ðæt/ /njuː/ /ˈrɛstᵊrɒnt/ /ˈdaʊntaʊn/.

Tôi nghĩ mình sẽ thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.

I think I will join a gym next month. 

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ʤɔɪn/ /ə/ /ʤɪm/ /nɛkst/ /mʌnθ/.

Tôi nghĩ mình sẽ tham gia phòng tập thể dục vào tháng tới.

I think I will start a new hobby. 

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /stɑːt/ /ə/ /njuː/ /ˈhɒbi/.

Tôi nghĩ mình sẽ bắt đầu một sở thích mới.

I think I will take a vacation next year. 

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /teɪk/ /ə/ /veɪˈkeɪʃᵊn/ /nɛkst/ /jɪə/.

Tôi nghĩ mình sẽ đi nghỉ vào năm tới.

I think I will finish this project by the end of the week. 

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ˈfɪnɪʃ/ /ðɪs/ /ˈprɒʤɛkt/ /baɪ/ /ði/ /ɛnd/ /ɒv/ /ðə/ /wiːk/.

Tôi nghĩ mình sẽ hoàn thành dự án này vào cuối tuần.

I think I will learn how to play the guitar. 

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /lɜːn/ /haʊ/ /tuː/ /pleɪ/ /ðə/ /ɡɪˈtɑː/.

Tôi nghĩ mình sẽ học cách chơi guitar.

I think I will donate some clothes to charity.

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /dəʊˈneɪt/ /sʌm/ /kləʊðz/ /tuː/ /ˈʧærəti/.

Tôi nghĩ mình sẽ quyên góp một số quần áo cho tổ chức từ thiện.

I think I will go to a concert next weekend.

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ə/ /ˈkɒnsət/ /nɛkst/ /ˌwiːkˈɛnd/.

Tôi nghĩ mình sẽ đi xem hòa nhạc vào cuối tuần tới.

I think I will start my own business one day. 

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /stɑːt/ /maɪ/ /əʊn/ /ˈbɪznɪs/ /wʌn/ /deɪ/.

Tôi nghĩ mình sẽ tự kinh doanh một ngày nào đó.

I think I will write a book. 

/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /raɪt/ /ə/ /bʊk/.

Tôi nghĩ mình sẽ viết một cuốn sách. 

2. Cách sử dụng cấu trúc "I think I will + động từ".



Cấu trúc "I think I will + động từ" được dùng để diễn tả dự định, kế hoạch hoặc suy nghĩ về việc sẽ làm gì đó trong tương lai gần.

Ví dụ:

  • I think I will study for my exam tonight. (Tôi nghĩ tôi sẽ ôn bài cho kỳ thi tối nay.)
  • I think I will go to the park later. (Tôi nghĩ tôi sẽ đi công viên sau.)

Cách sử dụng chi tiết:

  • "I think" thể hiện sự không chắc chắn hoàn toàn, nghĩa là bạn đang suy nghĩ về một khả năng sẽ xảy ra.
  • "I will" diễn tả quyết định hoặc dự định sẽ thực hiện hành động đó.
  • Động từ: Động từ ở dạng nguyên thể (infinitive) để chỉ hành động bạn định làm.

Ví dụ đa dạng:

  • Dự định hàng ngày:
    • I think I will cook dinner tonight.
    • I think I will watch a movie this evening.
    • I think I will call my friend later.
  • Dự định cuối tuần:
    • I think I will go shopping this weekend.
    • I think I will visit my grandparents tomorrow.
    • I think I will clean my room.
  • Dự định trong tương lai:
    • I think I will buy a new car next year.
    • I think I will travel to Europe in the summer.
    • I think I will start learning a new language next month.

Các biến thể:

  • "I'm thinking of + V-ing": Có nghĩa tương tự, nhưng nhấn mạnh vào việc đang suy nghĩ về một ý tưởng. Ví dụ: I'm thinking of going to the beach.
  • "I might + V": Thể hiện khả năng xảy ra thấp hơn một chút so với "I think I will". Ví dụ: I might go to the party.
  • "I'm going to + V": Diễn tả quyết định chắc chắn hơn. Ví dụ: I'm going to study tonight.

Lưu ý:

  • Cấu trúc này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi bạn muốn chia sẻ kế hoạch hoặc ý định của mình với người khác.
  • Bạn có thể sử dụng cấu trúc này để hỏi ý kiến người khác bằng cách nói: "Do you think I should...?"

Ví dụ:

  • Do you think I should buy a new phone? (Bạn nghĩ tôi nên mua một chiếc điện thoại mới không?)

Tóm lại, cấu trúc "I think I will + động từ" là một cách đơn giản và hiệu quả để diễn tả dự định trong tương lai.

Bạn có muốn luyện tập thêm với cấu trúc này không?

Ví dụ: Hãy hoàn thành các câu sau:

  1. I think I will _____ (đi chơi) with my friends this weekend.
  2. I think I will _____ (học) for my exam tonight.
  3. I think I will _____ (mua) a new book tomorrow.

Đáp án:

  1. I think I will go out with my friends this weekend.

  2. I think I will study for my exam tonight.

  3. I think I will buy a new book tomorrow.

Mẫu câu tiếng Anh thông dụng | Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

.

 

1.  Bạn đã làm gì ... chưa/ không?
Did you + Verb?



Did you call her?

/dɪd/ /juː/ /kɔːl/ /hɜː/?

Bạn đã gọi cho cô ấy chưa?

 

Did you finish your work?

/dɪd/ /juː/ /ˈfɪnɪʃ/ /jɔː/ /wɜːk/?

Bạn đã hoàn thành công việc chưa?

 

Did you finish your homework? 

/dɪd/ /juː/ /ˈfɪnɪʃ/ /jɔː/ /ˈhəʊmwɜːk/?

Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?

 

Did you see her?

/dɪd/ /juː/ /siː/ /hɜː/?

Bạn đã gặp cô ấy chưa?

 

did you sell your house?

/dɪd/ /juː/ /sɛl/ /jɔː/ /haʊs/?

Bạn đã bán nhà chưa?

 

Did you buy a new computer?

/dɪd/ /juː/ /baɪ/ /ə/ /njuː/ /kəmˈpjuːtə/?

Bạn đã mua máy tính mới chưa?

 

Did you go to the party last night?

/dɪd/ /juː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈpɑːti/ /lɑːst/ /naɪt/?

Bạn đã đi dự tiệc tối qua chưa?

 

Did you buy anything new this week?

/dɪd/ /juː/ /baɪ/ /ˈɛniθɪŋ/ /njuː/ /ðɪs/ /wiːk/?

Bạn đã mua thứ gì mới trong tuần này chưa?



2. Bạn đã làm cái gì …?

What did you + verb?

what did you pray?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /preɪ/?

bạn đã cầu nguyện gì?

 

What did you cook?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /kʊk/?

Bạn đã nấu món gì?

 

What did you say?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /seɪ/?

Bạn đã nói gì?

 

What did you do?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /duː/?

 

What did you do yesterday? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /duː/ /ˈjɛstədeɪ/?

Bạn đã làm gì hôm qua?

 

What did you eat for breakfast?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /iːt/ /fɔː/ /ˈbrɛkfəst/?

Bạn đã ăn gì vào bữa sáng?

 

What did you watch on TV last night?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /wɒʧ/ /ɒn/ /ˌtiːˈviː/ /lɑːst/ /naɪt/?

Bạn đã xem gì trên TV tối qua?

 

What did you do during the weekend? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /duː/ /ˈdjʊərɪŋ/ /ðə/ /ˌwiːkˈɛnd/?

Bạn đã làm gì vào cuối tuần?

 

What did you think of the movie?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /θɪŋk/ /ɒv/ /ðə/ /ˈmuːvi/?

Bạn nghĩ gì về bộ phim?

 

What did you do at work today?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /duː/ /æt/ /wɜːk/ /təˈdeɪ/?

Bạn đã làm gì ở nơi làm việc hôm nay?

 

What did you learn at school today?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /lɜːn/ /æt/ /skuːl/ /təˈdeɪ/?

Bạn đã học gì ở trường hôm nay?

 

What did you write in your diary?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /raɪt/ /ɪn/ /jɔː/ /ˈdaɪəri/?

Bạn đã viết gì trong nhật ký của mình?

 

What did you discuss at the meeting? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /dɪˈskʌs/ /æt/ /ðə/ /ˈmiːtɪŋ/?

Bạn đã thảo luận gì trong cuộc họp?




What did you study for the test? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /ˈstʌdi/ /fɔː/ /ðə/ /tɛst/?

Bạn đã học gì cho bài kiểm tra?

 

What did you do for fun this weekend?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /duː/ /fɔː/ /fʌn/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/?

Bạn đã làm gì để giải trí vào cuối tuần này?

 

What did you read last night? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /riːd/ /lɑːst/ /naɪt/?

Bạn đã đọc gì tối qua?

 

What did you listen to last night?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /lɑːst/ /naɪt/?

Bạn đã nghe gì tối qua?




What did you read last night? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /riːd/ /lɑːst/ /naɪt/?

Bạn đã đọc gì tối qua?

 

What did you cook for dinner?

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /kʊk/ /fɔː/ /ˈdɪnə/?

Bạn đã nấu gì cho bữa tối?

 

What did you do next? 

/wɒt/ /dɪd/ /juː/ /duː/ /nɛkst/?

Bạn đã làm gì tiếp theo?




3. Bạn đã làm cái gì... ở đâu? 

Where did you + verb






Where did you buy it?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /baɪ/ /ɪt/?

Bạn đã mua nó ở đâu?

 

Where did you meet your friend?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /miːt/ /jɔː/ /frɛnd/?

Bạn đã gặp bạn của bạn ở đâu?

 

Where did you park your car?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /pɑːk/ /jɔː/ /kɑː/?

Bạn đã đỗ xe ở đâu?

 

Where did you live last year?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /lɪv/ /lɑːst/ /jɪə/?

Năm ngoái bạn đã sống ở đâu?

 

Where did you put my glasses?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /pʊt/ /maɪ/ /ˈɡlɑːsɪz/?

Bạn đã để kính của tôi ở đâu?

 

Where did you take that picture?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /teɪk/ /ðæt/ /ˈpɪkʧə/?

Bạn đã chụp bức ảnh đó ở đâu?

 

Where did you grow up?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /ɡrəʊ/ /ʌp/?

Bạn đã lớn lên ở đâu?

 

Where did you lose your wallet/ purse?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /luːz/ /jɔː/ /ˈwɒlɪt// /pɜːs/?

Bạn đã làm mất ví/túi xách ở đâu?

 

Where did you travel to last summer?

/weə/ /dɪd/ /juː/ /ˈtrævᵊl/ /tuː/ /lɑːst/ /ˈsʌmə/?

Bạn đã đi du lịch ở đâu vào mùa hè năm ngoái?

.

Lí do khiến bạn học tiếng Anh mãi mà không tiến bộ 2021

Nguyên nhân học tiếng Anh không hiệu quả

Lí do khiến bạn học tiếng Anh mãi mà không tiến bộ

Nguyên nhân học tiếng Anh không hiệu quả


I. Vấn đề của bạn khi đã học tiếng Anh nhiều.

Có phải bạn đã cố gắng học tiếng Anh mỗi ngày mà vẫn không tiến bộ? có phải bạn đã thử nhiều phương pháp nhưng việc học vẫn trì trệ và không hiệu quả? bài viết này có sẽ giúp bạn có câu trả lời.

Phần lớn những người mới học thường phạm phải sai lầm là "đụng cái gì thì học cái đó" nhưng không đặt câu hỏi là "học cái đó để làm gì" bạn thấy mình có trong tình trạng như vậy không?

II. Phương pháp học tiếng Anh tốt thông qua một ví dụ

Mình đã từng là 1 guitarist (đường phố) nên mình cũng khá hiểu rõ việc này. Một bài hát đôi khi chỉ cần học 3 hợp âm thôi bạn đã có thể đệm đàn và tự hát được, và áp dụng cho nhiều bài với lối chơi tương tự, tức là với 3 hợp âm đó không quá lời thì bạn có thể đàn cả hàng chục hàng trăm bài.

Vậy nên nếu ban đầu bạn biết là cần tập trung vào 3 hợp âm đó, thì chỉ trong vòng 1 tuần thôi bạn đã đạt được mục tiêu, đã tự hát được 1 bài. Tiếng anh cũng như vậy, mục đích chúng ta học chỉ đơn giản là giao tiếp thông dụng chứ không phải là cao siêu gì, không phải dùng để nghiên cứu, làm luận văn... thì chỉ cần tập trung vào những cái quan trọng trước đáp ứng nhu cầu hiện tại của chúng ta là được. Học tiếng Anh chỉ cần hiểu cái cốt lõi là bạn có thể đạt được mục tiêu rồi.

III. Học tiếng Anh là phải biết tiếp thu.

Nhưng thật khó để một người mới học có thể nhận ra điều này, nếu bạn đọc hết bài viết này thì bạn hãy áp dụng ngay nhé, hãy hỏi người đi trước (người mà không dấu nghề ấy nhé), để bạn biết được học cái gì trước, có khi chỉ cần học tập trung 8-10 buổi bạn đã nắm gốc và tự bơi được rồi.

Đôi khi mình cũng muốn chia sẽ điều này cho mấy bạn mới học, nhưng đa phần các bạn ấy không tin, vì cứ có thói quen nhìn vào số lượng thay vì chất lượng. Kiểu như học có 8 buổi thôi thì giải quyết được cái gì?

Tuy nhiên, chúng ta ai cũng biết việc học là phải dành cả đời, nhưng để nắm được nền tảng chắc chắn trước thì sau học cái gì cũng dễ, học cái gì cũng hiểu nhanh.

Đó là những lời chia sẽ của mình tuy là kinh nghiệm ít ỏi thôi, nhưng mong cũng giúp cho những bạn mới học có phương hướng và biết cách đặt câu hỏi và đạt được mục tiêu nhanh hơn. Hãy đặt câu hỏi cho mình nếu như các bạn có bất kỳ thắc mắc nào nhé. Cảm ơn mọi người đã dành thời gian quý báu để đọc hết bài viết của mình.

Mình cũng đang dự tính mở 1 lớp 8 buổi trị mất gốc, bạn nào dám quyết liệt trị mất gốc thì inbox mình nhé. Chúc các bạn chọn được phương pháp học tiếng anh hiệu quả.

Thông tin về mình: https://feasibleenglish.net/giasubel

Nếu như bạn muốn mỗi ngày học thêm được một cấu trúc thì vào website của mình nhé, trong này có gần 100 cấu trúc và video hướng dẫn cho bạn tự do tha hồ chọn lựa nhé, chia sẽ cho nhiều người biết là mình rất cảm ơn các bạn rồi. Chúc các bạn học tốt nha.

https://feasibleenglish.net/cautruc/

 

Luyện đọc, luyện phát âm, từ vựng mỗi ngày (tập 5) Feasible English

Hướng Dẫn Thực Hành.

Bước 1: xem video, đọc bài đọc, tập phát âm và học từ vựng trong video.

Bước 2: Sau đó đăng lên nhóm này ạ :

https://www.facebook.com/groups/609163899252710/

(nếu ai tự tin thì quay cả khuôn mặt, còn nếu không tự tin thì quay văn bản của mình đang đọc, hoặc là quay nữa mặt)

TOPIC: My Father  (Bài Viết Của Bel Nguyen)

Today I am going to talk about my Father.
He is the most important person in my life.
His name is Adam, He is working as a barber.

Physically, He has big muscles and a six-pack.
He is 167 centimeters tall, He is chubby.
My dad is heavier than me, and He weighs 52 kilos.
He likes playing football and playing badminton.


Personality, My father is serious, courteous and righteous.
Sometimes He is very strict.


He always gives me good advice.
Specifically, My father always encourages me to play sports and read books.

Because He wants me to stay healthy and improve my knowledge.
For that Reason, I always take his advice.


In my mind, He is not only my dad but also my teacher and my friend.
I do love my Father.

Tham gia Học Chung : https://www.facebook.com/groups/60916...

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

website: https://feasibleenglish.net/

Fb cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018

 

 

Luyện đọc, luyện phát âm, từ vựng mỗi ngày (tập 4) Feasible English

Hướng Dẫn Thực Hành.

Bước 1: xem video, đọc bài đọc, tập phát âm và học từ vựng trong video.

Bước 2: Sau đó đăng lên nhóm này ạ : 

https://www.facebook.com/groups/609163899252710/

(nếu ai tự tin thì quay cả khuôn mặt, còn nếu không tự tin thì quay văn bản của mình đang đọc, hoặc là quay nữa mặt)

TOPIC: What will you do today?  (Bài Viết Của Bel Nguyen)

Bel: How are you.
Rose: I am in a good mood, how about you?

Bel: I'm fine, thank you. Do you have any plans for today?

Rose: I am planning to go out with my friends today. Before going out, I think I need to do some household chores.

Bel: It's going to be a busy day, Tell me, what to do, I will help you.
Rose: I need to do laundry, take out the trash, tidy up my room, feed my pets, do the dishes and prepare food for cooking. Thank You, but I can do it by my myself.

Bel: It sounds like You're really busy, what time will you go out with your friends?
Rose: Well, I am not sure. But maybe, in the afternoon, at 6 p.m.

Bel: What will you do when you go out?
Rose: I will go fishing with my friends, So then we will have a barbecue. Because I like to eat fish.

Bel: It will be a nice day!.
Rose: Yes, I am very excited to go fishing. Do you want to go with us?

Bel: Yes, of course. Thank you for your invitation.

Tham gia Học Chung : https://www.facebook.com/groups/60916...

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

website: https://feasibleenglish.net/

Fb cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018

Luyện đọc, luyện phát âm, từ vựng mỗi ngày (tập 3) Feasible English

Hướng Dẫn Thực Hành.

Bước 1: xem video, đọc bài đọc, tập phát âm và học từ vựng trong video.

Bước 2: Sau đó đăng lên nhóm này ạ : 

https://www.facebook.com/groups/609163899252710/

(nếu ai tự tin thì quay cả khuôn mặt, còn nếu không tự tin thì quay văn bản của mình đang đọc, hoặc là quay nữa mặt)

My dream (Bài Viết Của Bel Nguyen)

Hello Everyone, My name is Bel. Today, I am going to talk about my dream.
I want to become an interpreter in the future.
That is the reason why I have to learn English and I am learning English at FeasiBLE ENGLISH.
As far as I know, There are 4 skills in English. I'm good at reading and writing. 
But I am bad at listening and speaking. I'm trying to learn English.

Because I have a big dream, 
I want to have the ability to speak English fluently and I hope that when I meet foreigners, I will be able to talk with them. For that reason, I think I need to practice English every day. I promise I am willing to study hard to achieve my goal.

In addition, I also want to help and learn English with everyone. 
To implement that, I gotta manage my time to improve my English. I would like to learn English with You, Please comment and make videos when you have free time.

Tham gia Học Chung : https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

website: https://feasibleenglish.net/

Fb cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018

 

Hướng Dẫn Thực Hành.

Bước 1: xem video, đọc bài đọc, tập phát âm và học từ vựng trong video.

Bước 2: Sau đó đăng lên nhóm này ạ : 

https://www.facebook.com/groups/609163899252710/

(nếu ai tự tin thì quay cả khuôn mặt, còn nếu không tự tin thì quay văn bản của mình đang đọc, hoặc là quay nữa mặt)

My dream (Bài Viết Của Bel Nguyen)

Hello Everyone, My name is Bel. Today, I am going to talk about my dream.
I want to become an interpreter in the future.
That is the reason why I have to learn English and I am learning English at FeasiBLE ENGLISH.
As far as I know, There are 4 skills in English. I'm good at reading and writing. 
But I am bad at listening and speaking. I'm trying to learn English.

Because I have a big dream, 
I want to have the ability to speak English fluently and I hope that when I meet foreigners, I will be able to talk with them. For that reason, I think I need to practice English every day. I promise I am willing to study hard to achieve my goal.

In addition, I also want to help and learn English with everyone. 
To implement that, I gotta manage my time to improve my English. I would like to learn English with You, Please comment and make videos when you have free time.

Tham gia Học Chung : https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

website: https://feasibleenglish.net/

Fb cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018

 

Luyện đọc, luyện phát âm, từ vựng mỗi ngày (tập 2) Feasible English

Hướng Dẫn Thực Hành.

Bước 1: xem video hướng dẫn, tập đọc theo mẫu dưới đây, tập phân tích phiên âm quốc tế. 
Bước 2: thực hiện video, sau đó đăng lên nhóm này ạ: https://www.facebook.com/groups/609163899252710/

Được viết bởi: Bel Nguyễn: 

My English name is Bel I am 29 years old this year. 
I am living in HCM city I was born in Lam Dong province.
My hobbies include reading the holy bible and learning English.
My best friend is Truong. He is both strict and serious.
I have 2 siblings: My elder sister, and My younger sister.
In the future, I want to become an interpreter.
Because I like learning English.
IPA
maɪ ˈɪŋglɪʃ neɪm ɪz bɛl aɪ æm 29 jɪəz əʊld ðɪs jɪə. 
aɪ æm ˈlɪvɪŋ ɪn eɪʧ-siː-ɛm ˈsɪti aɪ wɒz bɔːn ɪn læm dɒŋ ˈprɒvɪns. 
maɪ ˈhɒbiz ɪnˈkluːd ˈriːdɪŋ ðə ˈhəʊli ˈbaɪbl ænd ˈlɜːnɪŋ ˈɪŋglɪʃ. 
maɪ bɛst frɛnd ɪz Truong. hiː ɪz bəʊθ strɪkt ænd ˈsɪərɪəs. 
aɪ hæv 2 ˈsɪblɪŋz: maɪ ˈɛldə ˈsɪstə, ænd maɪ ˈjʌŋə ˈsɪstə. 
ɪn ðə ˈfjuːʧə, aɪ wɒnt tuː bɪˈkʌm ən ɪnˈtɜːprətə. 
bɪˈkɒz aɪ laɪk ˈlɜːnɪŋ ˈɪŋglɪʃ.

Tham gia Học Chung : https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018

Bài luyện nói + cấu trúc theo chủ đề tập 1 | Adverbs of frequency

Hướng Dẫn Thực Hành.

Bước 1: xem video, học cấu trúc + từ vựng, đọc bài đọc luyện phát âm.

Bước 2: Sau đó đọc đoạn văn đó và quay 1 video đoạn bạn vừa mới đọc đăng lên nhóm này ạ: https://www.facebook.com/groups/609163899252710/
(Video nên có khuôn mặt vì điều đó sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi thuyết trình, nói trước đám đông)

 

Topic: Adverbs of frequency (trạng từ chỉ tần suất) 
Được viết bởi: Bel Nguyễn.


My name is Bel, I always learn English. By listening to music and watching movies I can improve my English ability.
/maɪ neɪm ɪz bɛl, aɪ ˈɔːlweɪz lɜːn ˈɪŋglɪʃ. baɪ ˈlɪsnɪŋ tuː ˈmjuːzɪk ænd ˈwɒʧɪŋ ˈmuːviz aɪ kæn ɪmˈpruːv maɪ ˈɪŋglɪʃ əˈbɪlɪti/
 
I often talk with my teacher about everything in English. 
/aɪ ˈɒf(ə)n tɔːk wɪð maɪ ˈtiːʧər əˈbaʊt ˈɛvrɪθɪŋ ɪn ˈɪŋglɪʃ/
 
Sometimes, I go to the park to practice English with foreigners.
I usually go to my English club at the weekend with my friends. 
/ˈsʌmtaɪmz, aɪ gəʊ tuː ðə pɑːk tuː ˈpræktɪs ˈɪŋglɪʃ wɪð ˈfɒrɪnəz. 
aɪ ˈjuːʒʊəli gəʊ tuː maɪ ˈɪŋglɪʃ klʌb æt ðə ˈwiːkˈɛnd wɪð maɪ frɛndz/ 
 

On Saturdays, I seldom learn English these days. I promise I will never give up learning English.
/ɒn ˈsætədeɪz, aɪ ˈsɛldəm lɜːn ˈɪŋglɪʃ ðiːz deɪz. aɪ ˈprɒmɪs aɪ wɪl ˈnɛvə gɪv ʌp ˈlɜːnɪŋ ˈɪŋglɪʃ/


 Written by Bel Nguyễn



Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018

 

it is time to do something

 
 

 

It is time to/for ...
(đã đến lúc làm cái gì...)

a time when something should happen

It is time to DO sth
(đã đến lúc làm cái gì... do = 1 động từ)

1. It is time to say goodbye
2. I think it's time to let you know.
3. I suppose It's time to improve your English.

1. Đã đến lúc phải nói lời chia tay
2. Tôi nghĩ đã đến lúc phải cho bạn biết.
3. Tôi cho rằng đã đến lúc cải thiện tiếng Anh của bạn.

It is time FOR sb to DO sth
(đã đến lúc ai đó làm cái gì... do = 1 động từ)

It is time FOR sth
1. It's time for breakfast/lunch/dinner.
2. It’s time for you to change your bad habits.
3. It’s time for us to relax.

1. Đã đến giờ ăn sáng / trưa / tối.
2. Đã đến lúc bạn phải thay đổi những thói quen xấu của bạn.
3. Đã đến lúc chúng ta thư giãn.

Khóa Học [Phát Âm + Ngữ Pháp Giao Tiếp] 250k của Bel cho bạn nào cần:
🔎 https://feasibleenglish.net/kh/ 
Bấn vào link trên ⬆️ để xem chi tiết.



what do you think about/of

Asking someone’s opinion

 

Examples:

Công thức:
What do you think of DOing sth or Noun

What do you think about DOing sth or Noun
What's your opinion of DOing sth or Noun

Lưu ý: Sau giới từ, nếu là động từ các bạn nhớ thêm đuôi ING nhé. Trong cấu trúc này OF là giới từ.

What do you think about having a cup of coffee with me?
What do you think about living abroad?

What do you think of having a baby?
what do you think of getting a tattoo?

What's your opinion of getting married early
What's your opinion of learning English online?

Bạn nghĩ gì về việc uống một tách cà phê với tôi?
Bạn nghĩ gì về cuộc sống ở nước ngoài?
Bạn nghĩ gì về việc có một đứa con?
Bạn nghĩ gì về việc xăm mình?
Ý kiến của bạn về việc kết hôn sớm
Ý kiến của bạn về việc học tiếng Anh trực tuyến?

Khóa Học [Phát Âm + Ngữ Pháp Giao Tiếp] 250k của Bel cho bạn nào cần:
🔎 https://feasibleenglish.net/kh/ 
Bấn vào link trên ⬆️ để xem chi tiết.