I think I will + verb (cấu trúc của thì tương lai đơn)
1. Mẫu câu với cấu trúc I think I will + động từ
I think I will + verb
I think I will study for my exam tonight.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ˈstʌdi/ /fɔː/ /maɪ/ /ɪɡˈzæm/ /təˈnaɪt/.
Tôi nghĩ tôi sẽ học cho kỳ thi tối nay.
I think I will cook dinner tonight.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /kʊk/ /ˈdɪnə/ /təˈnaɪt/.
Tôi nghĩ tôi sẽ nấu bữa tối tối nay.
I think I will go for a run after work.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /fɔːr/ /ə/ /rʌn/ /ˈɑːftə/ /wɜːk/.
Tôi nghĩ tôi sẽ chạy bộ sau giờ làm.
I think I will watch a movie this evening.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /wɒʧ/ /ə/ /ˈmuːvi/ /ðɪs/ /ˈiːvnɪŋ/.
Tôi nghĩ tôi sẽ xem phim tối nay.
I think I will call my mom later.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /kɔːl/ /maɪ/ /mɒm/ /ˈleɪtə/.
Tôi nghĩ tôi sẽ gọi điện cho mẹ sau.
I think I will go to the beach this weekend.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /biːʧ/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/.
Tôi nghĩ tôi sẽ đi biển vào cuối tuần này.
I think I will visit my grandparents tomorrow.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ˈvɪzɪt/ /maɪ/ /ˈɡrænpeərᵊnt/ /təˈmɒrəʊ/.
Tôi nghĩ tôi sẽ thăm ông bà vào ngày mai.
I think I will clean my room this weekend.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /kliːn/ /maɪ/ /ruːm/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/.
Tôi nghĩ tôi sẽ dọn phòng vào cuối tuần này.
I think I will go shopping with my friends on Saturday.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/ /wɪð/ /maɪ/ /frɛndz/ /ɒn/ /ˈsætədeɪ/.
Tôi nghĩ tôi sẽ đi mua sắm với bạn bè vào thứ bảy.
I think I will stay at home and read a book.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /steɪ/ /æt/ /həʊm/ /ænd/ /riːd/ /ə/ /bʊk/.
Tôi nghĩ tôi sẽ ở nhà và đọc sách.
I think I will buy a new car next year.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /baɪ/ /ə/ /njuː/ /kɑː/ /nɛkst/ /jɪə/.
Tôi nghĩ tôi sẽ mua một chiếc ô tô mới vào năm sau.
I think I will travel to Europe in the summer.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ˈtrævᵊl/ /tuː/ /ˈjʊərəp/ /ɪn/ /ðə/ /ˈsʌmə/.
Tôi nghĩ tôi sẽ đi du lịch Châu Âu vào mùa hè.
I think I will start learning a new language next month.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /stɑːt/ /ˈlɜːnɪŋ/ /ə/ /njuː/ /ˈlæŋɡwɪʤ/ /nɛkst/ /mʌnθ/.
Tôi nghĩ tôi sẽ bắt đầu học một ngôn ngữ mới vào tháng tới.
I think I will apply for a new job soon.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /əˈplaɪ/ /fɔːr/ /ə/ /njuː/ /ʤɒb/ /suːn/.
Tôi nghĩ tôi sẽ sớm nộp đơn xin việc mới.
I think I will move to a new apartment next year.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /muːv/ /tuː/ /ə/ /njuː/ /əˈpɑːtmənt/ /nɛkst/ /jɪə/.
Tôi nghĩ tôi sẽ chuyển đến một căn hộ mới vào năm sau.
I think I will go to the party, but I'm not sure yet.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈpɑːti/, /bʌt/ /aɪm/ /nɒt/ /ʃɔː/ /jɛt/.
Tôi nghĩ tôi sẽ đi dự tiệc, nhưng tôi vẫn chưa chắc chắn.
I think I will eat out tonight, but I might cook at home instead.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /iːt/ /aʊt/ /təˈnaɪt/, /bʌt/ /aɪ/ /maɪt/ /kʊk/ /æt/ /həʊm/ /ɪnˈstɛd/.
Tôi nghĩ tôi sẽ ăn tối ở ngoài, nhưng tôi có thể sẽ nấu ăn ở nhà.
I think I will go for a walk, but it depends on the weather.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /fɔːr/ /ə/ /wɔːk/, /bʌt/ /ɪt/ /dɪˈpɛndz/ /ɒn/ /ðə/ /ˈwɛðə/.
Tôi nghĩ tôi sẽ đi dạo, nhưng điều đó phụ thuộc vào thời tiết.
I think I will buy that dress, but I need to check the price first.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /baɪ/ /ðæt/ /drɛs/, /bʌt/ /aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ʧɛk/ /ðə/ /praɪs/ /fɜːst/.
Tôi nghĩ mình sẽ mua chiếc váy đó, nhưng trước tiên tôi cần kiểm tra giá.
I think I will call her later, but maybe I'll send her a text message instead.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /kɔːl/ /hɜː/ /ˈleɪtə/, /bʌt/ /ˈmeɪbi/ /aɪl/ /sɛnd/ /hɜːr/ /ə/ /tɛkst/ /ˈmɛsɪʤ/ /ɪnˈstɛd/.
Tôi nghĩ mình sẽ gọi cho cô ấy sau, nhưng có lẽ tôi sẽ gửi tin nhắn cho cô ấy.
I think I will try that new restaurant downtown.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /traɪ/ /ðæt/ /njuː/ /ˈrɛstᵊrɒnt/ /ˈdaʊntaʊn/.
Tôi nghĩ mình sẽ thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.
I think I will join a gym next month.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ʤɔɪn/ /ə/ /ʤɪm/ /nɛkst/ /mʌnθ/.
Tôi nghĩ mình sẽ tham gia phòng tập thể dục vào tháng tới.
I think I will start a new hobby.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /stɑːt/ /ə/ /njuː/ /ˈhɒbi/.
Tôi nghĩ mình sẽ bắt đầu một sở thích mới.
I think I will take a vacation next year.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /teɪk/ /ə/ /veɪˈkeɪʃᵊn/ /nɛkst/ /jɪə/.
Tôi nghĩ mình sẽ đi nghỉ vào năm tới.
I think I will finish this project by the end of the week.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ˈfɪnɪʃ/ /ðɪs/ /ˈprɒʤɛkt/ /baɪ/ /ði/ /ɛnd/ /ɒv/ /ðə/ /wiːk/.
Tôi nghĩ mình sẽ hoàn thành dự án này vào cuối tuần.
I think I will learn how to play the guitar.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /lɜːn/ /haʊ/ /tuː/ /pleɪ/ /ðə/ /ɡɪˈtɑː/.
Tôi nghĩ mình sẽ học cách chơi guitar.
I think I will donate some clothes to charity.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /dəʊˈneɪt/ /sʌm/ /kləʊðz/ /tuː/ /ˈʧærəti/.
Tôi nghĩ mình sẽ quyên góp một số quần áo cho tổ chức từ thiện.
I think I will go to a concert next weekend.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ə/ /ˈkɒnsət/ /nɛkst/ /ˌwiːkˈɛnd/.
Tôi nghĩ mình sẽ đi xem hòa nhạc vào cuối tuần tới.
I think I will start my own business one day.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /stɑːt/ /maɪ/ /əʊn/ /ˈbɪznɪs/ /wʌn/ /deɪ/.
Tôi nghĩ mình sẽ tự kinh doanh một ngày nào đó.
I think I will write a book.
/aɪ/ /θɪŋk/ /aɪ/ /wɪl/ /raɪt/ /ə/ /bʊk/.
Tôi nghĩ mình sẽ viết một cuốn sách.
2. Cách sử dụng cấu trúc "I think I will + động từ".
Cấu trúc "I think I will + động từ" được dùng để diễn tả dự định, kế hoạch hoặc suy nghĩ về việc sẽ làm gì đó trong tương lai gần.Ví dụ:
- I think I will study for my exam tonight. (Tôi nghĩ tôi sẽ ôn bài cho kỳ thi tối nay.)
- I think I will go to the park later. (Tôi nghĩ tôi sẽ đi công viên sau.)
Cách sử dụng chi tiết:
- "I think" thể hiện sự không chắc chắn hoàn toàn, nghĩa là bạn đang suy nghĩ về một khả năng sẽ xảy ra.
- "I will" diễn tả quyết định hoặc dự định sẽ thực hiện hành động đó.
- Động từ: Động từ ở dạng nguyên thể (infinitive) để chỉ hành động bạn định làm.
Ví dụ đa dạng:
- Dự định hàng ngày:
- I think I will cook dinner tonight.
- I think I will watch a movie this evening.
- I think I will call my friend later.
- Dự định cuối tuần:
- I think I will go shopping this weekend.
- I think I will visit my grandparents tomorrow.
- I think I will clean my room.
- Dự định trong tương lai:
- I think I will buy a new car next year.
- I think I will travel to Europe in the summer.
- I think I will start learning a new language next month.
Các biến thể:
- "I'm thinking of + V-ing": Có nghĩa tương tự, nhưng nhấn mạnh vào việc đang suy nghĩ về một ý tưởng. Ví dụ: I'm thinking of going to the beach.
- "I might + V": Thể hiện khả năng xảy ra thấp hơn một chút so với "I think I will". Ví dụ: I might go to the party.
- "I'm going to + V": Diễn tả quyết định chắc chắn hơn. Ví dụ: I'm going to study tonight.
Lưu ý:
- Cấu trúc này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi bạn muốn chia sẻ kế hoạch hoặc ý định của mình với người khác.
- Bạn có thể sử dụng cấu trúc này để hỏi ý kiến người khác bằng cách nói: "Do you think I should...?"
Ví dụ:
- Do you think I should buy a new phone? (Bạn nghĩ tôi nên mua một chiếc điện thoại mới không?)
Tóm lại, cấu trúc "I think I will + động từ" là một cách đơn giản và hiệu quả để diễn tả dự định trong tương lai.
Bạn có muốn luyện tập thêm với cấu trúc này không?
Ví dụ: Hãy hoàn thành các câu sau:
- I think I will _____ (đi chơi) with my friends this weekend.
- I think I will _____ (học) for my exam tonight.
- I think I will _____ (mua) a new book tomorrow.
Đáp án:
I think I will go out with my friends this weekend.
I think I will study for my exam tonight.
I think I will buy a new book tomorrow.