Mỗi ngày FeasiBLE ENGLISH sẽ làm 1 video hỗ trợ cách sử dụng từ vựng. Mọi người theo dõi và tập đặt câu theo hướng dẫn trong video nhé.
Click vào từ, cấu trúc mà các Bạn muốn sử dụng đặt câu, sẽ có video hướng dẫn và các ví dụ mẫu ạ.
Xem cách tham gia thực hành cùng nhóm tại đây: http://www.feasibleenglish.net/hoctienganhcungbel/
- Click vào ⬇ bài mà các bạn muốn học dưới đây ⬇
- Đang làm gì đó (doing something)
- Có thể làm cái gì đó (can)
- Đã làm cái gì?
- Bạn có làm cái gì đó không?
- Đang cố gắng làm gì?
- Sẽ làm gì đó...?
- Nếu tôi....tôi sẽ
- Tôi nên làm gì (đang up)
- Quyết định làm gì (decide)
- Đang cố gắng làm gì đó (be trying to)
- Bạn có làm gì đó không? (do you)
- How are you và cách trả lời
- Bạn có làm gì đó không? (do you)
- Bạn có làm gì đó không? (do you)
- Stop doing hay stop to do (dừng làm việc gì đó)
Like, enjoy, be interested in,... (các cách nói thích về cái gì đó)
Look forward (v) (khao khát, mong ước làm gì một cách hân hoan)
Advantage – disadvantage - (lợi thế và bất lợi của cái gì đó)
Many, a lot of, little, much, số ít, số nhiều - cách sử dụng
What do you think about/of - (hỏi quan điểm, suy nghĩ của ai đó)
- Balance (cân bằng cái gì đó)
- Gonna, gotta, wanna (sẽ, phải, muốn làm gì)
- Cách dùng "a lot of" chuyên nghiệp hơn
- Require (Yêu cầu ai đó làm gì)
- Satisfied with something (thỏa mãn với điều gì đó)
- Challenge (thách thức ai đó làm gì...)
- Certain (nhất định làm gì đó...)
- Invest (đầu tư làm cái gì...)
- Eager (háo hức làm gì...)
- Reluctant (miễn cưỡng làm gì...)
- Ready (sẵn sàng làm gì...)
- Feel like (cảm thấy muốn làm gì, thích làm gì...)
- Coordinate (phối hợp làm gì...)
- Want to (muốn làm cái gì)
- Try to (cố gắng làm gì)
- Will và Be going to (phân biệt cách dùng)
- Say, speak, talk, tell (phân biệt cách dùng)
- Chiến đấu làm cái gì
- I wish I could - tôi ước tôi có thể làm gì
- Have you ever (bạn đã bao giờ)
- Motivate (thúc đẩy ai đó làm gì)
- Ability (khả năng làm gì)
- Why dont you (tại sao không)
- Dont ever (đừng bao giờ)
- Passion (đam mê về cái gì)
- Be afraid of (sợ cái gì)
- Please (Làm ơn, xin hãy làm điều gì đó)
- If necessary (nếu cần, ai đó sẽ làm gì đó...)
- Opportunity (cơ hội làm điều gì)
- Can't wait (nóng lòng làm gì)
- When I was (khi tôi còn)
- Hope (hy vọng làm gì)
- I thought I could (tôi cứ tưởng...)
- Hardly ever (hầu như không bao giờ)
- Đào tạo để làm gì
- Take care of (chăm sóc ai đó)
- Spend (dành thời gian làm gì)
- Difficult (thật khó để làm gì)
- Promise (hứa làm gì)
- Want sb to (muốn ai đó làm gì)
- If I were you (nếu tôi là bạn tôi sẽ...)
- Train to (đào tạo để làm gi)
- Important (thật quan trọng để làm gì)
- No longer (không còn làm gì)
- Giỏi/ không giỏi về cái gì (good, bad)
- Bạn có muốn làm gì? (want to)
- Đã từng làm gì (used to)
- Updating
- Updating
- Updating
- Updating
- Updating
- Updating
- Updating
- Updating
- Updating
- Updating
- Updating
- Updating
- Updating
- Updating
- Updating
- Updating
- Updating
- Updating
- Updating
- Updating
- Updating